Danh sách Sinh viên Chính quy Khoá 17 (1972-1976)
Sinh viên Chính quy Khoá 17 (1972-1976)
TT
|
Họ và
|
Tên
|
N. sinh
|
Quê quán
|
Ghi chú
|
1.
|
Ngô Thị
|
Ba
|
|
|
|
2.
|
Nguyễn Thị
|
Ba
|
|
|
|
3.
|
Phạm Thị
|
Cư
|
|
|
|
4.
|
Hán Văn
|
Cảnh
|
|
|
|
5.
|
Lê Văn
|
Chỉnh
|
|
|
|
6.
|
Văn Thị Kim
|
Chung
|
|
|
|
7.
|
Nguyễn Đắc
|
Cửu
|
|
|
|
8.
|
Nguyễn Văn
|
Dự
|
|
|
|
9.
|
Lê Văn
|
Duyến
|
|
|
|
10.
|
Nguyễn Hữu
|
Đạo
|
|
|
|
11.
|
Đặng Thị
|
Đồng
|
|
|
|
12.
|
Đào Văn
|
Đường
|
|
|
|
13.
|
Nguyễn Văn
|
Đoàn
|
|
|
|
14.
|
Trần Hữu
|
Đức
|
|
|
|
15.
|
Hoàng Anh
|
Đức
|
|
|
|
16.
|
Đỗ Danh
|
Gia
|
|
|
|
17.
|
Nguyễn Mạnh
|
Hà
|
|
|
|
18.
|
Lê Thị
|
Hà
|
|
|
|
19.
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hạnh
|
|
|
|
20.
|
Trịnh Thị
|
Hạnh
|
|
|
|
21.
|
Khương Thị
|
Hiên
|
|
|
|
22.
|
Nguyễn Thị
|
Hiên
|
|
|
|
23.
|
Lưu Thị
|
Hiền
|
|
|
|
24.
|
Mai Thị
|
Hiền
|
|
|
|
25.
|
Vũ Quốc
|
Hiền
|
|
|
TS, Phó Giám đốc Bảo tàng lịch sử Việt Nam
|
26.
|
Ngô Thiếu
|
Hiệu
|
|
|
Nguyên Giám đốc Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I
|
27.
|
Lã Thị
|
Hoà
|
|
|
|
28.
|
Hoàng Thị
|
Hòa
|
|
|
|
29.
|
Trần Ngọc
|
Hoa
|
|
|
|
30.
|
Hoàng Thị
|
Hoa
|
|
|
|
31.
|
Lê Nguyên
|
Hồng
|
|
|
|
32.
|
Nguyễn Quốc
|
Hội
|
|
|
|
33.
|
Nguyễn Thị
|
Huệ
|
|
|
|
34.
|
Trần Thị
|
Hương
|
|
|
|
35.
|
Nguyễn Đình
|
Hương
|
|
|
|
36.
|
Trần Văn
|
Hưởng
|
|
|
|
37.
|
Nguyễn Văn
|
Khánh
|
|
|
|
38.
|
Ngô Văn
|
Khoa
|
|
|
|
39.
|
Phan Văn
|
Khoa
|
|
|
|
40.
|
Hà Mạnh
|
Khoa
|
|
|
TS, Viện Sử học Việt Nam
|
41.
|
Nguyễn Trọng
|
Khuyến
|
|
|
|
42.
|
Lê Thị
|
Kim
|
|
|
|
43.
|
Lưu Văn
|
Kiều
|
|
|
|
44.
|
Nguyễn Ngọc
|
Lanh
|
|
|
|
45.
|
Nguyễn Đình
|
Liêm
|
|
|
|
46.
|
Đỗ Thanh
|
Liên
|
|
|
|
47.
|
Vũ Đình
|
Lợi
|
|
|
|
48.
|
Trần Quốc
|
Long
|
|
|
|
49.
|
Nguyễn Đức
|
Long
|
|
|
|
50.
|
Đinh
|
Lương
|
|
|
|
51.
|
Phan Văn
|
Lượng
|
|
|
|
52.
|
Nguyễn Xuân
|
Mai
|
|
|
|
53.
|
Kiều Thị Ngọc
|
Mai
|
|
|
|
54.
|
Nguyễn Thị Sao
|
Mai
|
|
|
|
55.
|
Lưu Thị
|
Mai
|
|
|
|
56.
|
Nguyễn Văn
|
Mùi
|
|
|
|
57.
|
Đặng Hồng
|
Minh
|
|
|
|
58.
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
|
|
|
59.
|
Trần Thị
|
Mỹ
|
|
|
|
60.
|
Nguyễn Xuân
|
Năm
|
|
|
TS, Nguyên Giám đốc Sở VHTT Nam Định
|
61.
|
Trần Thị Mộng
|
Nam
|
|
|
|
62.
|
Tạ Văn
|
Ngữ
|
|
|
|
63.
|
Quách Thị
|
Như
|
|
|
|
64.
|
Lê Thị
|
Nhàn
|
|
|
|
65.
|
Phạm Công
|
Nhàn
|
|
|
|
66.
|
Nguyễn Thị
|
Nhi
|
|
|
|
67.
|
Vũ Thị Hồng
|
Nhung
|
|
|
|
68.
|
Nguyễn Thị
|
Ninh
|
|
|
|
69.
|
Nguyễn Chí
|
Ninh
|
|
|
|
70.
|
Nguyễn Văn
|
Phong
|
|
|
|
71.
|
Nguyễn Mai
|
Phương
|
|
|
|
72.
|
Đinh Trọng
|
Phú
|
|
|
|
73.
|
Lê Đình
|
Phúc
|
|
|
|
74.
|
Trịnh Thị
|
Quang
|
|
|
|
75.
|
Nguyễn Văn
|
Sơn
|
|
|
TS, Giám đốc Khu di tích Cổ Loa và Thành cổ Hà Nội
|
76.
|
Trịnh Thị
|
Sang
|
|
|
|
77.
|
Bàn Thị
|
Tư
|
|
|
|
78.
|
Lê Thị
|
Tám
|
|
|
|
79.
|
Đỗ Văn
|
Tanh
|
|
|
|
80.
|
Đặng Thị Ly
|
Tâm
|
|
|
|
81.
|
Bùi Thị
|
Tân
|
|
|
|
82.
|
Nguyễn Thị
|
Tươi
|
|
|
|
83.
|
Nguyễn Văn
|
Tận
|
|
|
|
84.
|
Tống Trung
|
Tín
|
|
|
PGS.TS, Viện trưởng Viện Khảo cổ học
|
85.
|
Lê Văn
|
Thái
|
|
|
|
86.
|
Nguyễn Xuân
|
Thâu
|
|
|
|
87.
|
Phạm Văn
|
Thành
|
|
|
Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN
|
88.
|
Đỗ Hùng
|
Thắng
|
|
|
|
89.
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
|
|
|
90.
|
Trần Thị
|
Thanh
|
|
|
|
91.
|
Nguyễn Văn
|
Thường
|
|
|
|
92.
|
Vũ Quang
|
Thiện
|
|
|
|
93.
|
Nguyễn Duy
|
Thiệu
|
|
|
|
94.
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
|
|
|
95.
|
Tô Thị
|
Thu
|
|
|
|
96.
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Thu
|
|
|
|
97.
|
Lê Thanh
|
Thuỷ
|
|
|
|
98.
|
Vương Thị
|
Trình
|
|
|
|
99.
|
Đặng Quốc
|
Trạch
|
|
|
|
100.
|
Trương Đình
|
Trạch
|
|
|
|
101.
|
Lưu Văn
|
Trường
|
|
|
|
102.
|
Trần Quốc
|
Trị
|
|
|
|
103.
|
Mai Công
|
Trực
|
|
|
|
104.
|
Vương Thị
|
Trình
|
|
|
|
105.
|
Nguyễn Tố
|
Uyên
|
|
|
|
106.
|
Hoàng Khắc
|
Ưng
|
|
|
|
107.
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
|
|
|
108.
|
Lưu Thị Tuyết
|
Vân
|
|
|
TS, Viện Sử học Việt Nam
|
109.
|
Đỗ Thị
|
Vinh
|
|
|
|
110.
|
Nguyễn Quang
|
Vinh
|
|
|
|
111.
|
Trần Ngọc
|
Vũ
|
|
|
|
112.
|
Nguyễn Đức
|
Xuân
|
|
|
|
113.
|
Tạ Thị
|
Xuân
|
|
|
|