Danh sách sinh viên chính quy khoá 16 (1971 – 1975)
SINH VIÊN CHÍNH QUY KHOÁ 16 (1971-1975)
TT
|
Họ và
|
Tên
|
N. sinh
|
Quê quán
|
Ghi chú
|
1
|
Phạm Bình
|
Chỉ
|
|
|
|
2
|
Trịnh Năng
|
Chung
|
|
|
TS, Viện Khảo cổ học
|
3
|
Đào Trọng
|
Đức
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Đức
|
|
|
|
5
|
Tạ Văn
|
Đức
|
|
|
|
6
|
Đặng Vũ
|
Đỗ
|
|
|
|
7
|
Vũ Văn
|
Độ
|
|
|
|
8
|
Trần Thanh
|
Hằng
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Hữu
|
Hải
|
|
|
|
10
|
Đồng Kim
|
Hải
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Quang
|
Hồng
|
|
|
TS, Giám đốc Khu di tích Phủ Chủ tịch
|
12
|
Đặng Thị Lê
|
Hoà
|
|
|
|
13
|
Vương Văn
|
Hoà
|
|
|
|
14
|
Lưu Anh
|
Hùng
|
|
|
|
15
|
Ninh Lê
|
Hiệp
|
|
|
|
16
|
Đặng Văn
|
Ích
|
|
|
|
17
|
Đặng Xuân
|
Kháng
|
1955
|
|
PGS.TS, Trường Đại học KHXH&NV, ĐHQGHN
|
18
|
Nguyễn Văn
|
Khánh
|
1955
|
|
GS.TS, Hiệu trưởng Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQGHN
|
19
|
Hoàng
|
Lương
|
|
|
PGS.TS, Bộ môn Nhân học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQGHN
|
20
|
Nguyễn Thị Kim
|
Liên
|
|
|
|
21
|
Nguyễn Huy
|
Liên
|
|
|
|
22
|
Đoàn Thị
|
Lợi
|
|
|
|
23
|
Trần Thị
|
Lợi
|
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Lộc
|
|
|
|
25
|
Phạm Ngọc
|
Lưu
|
|
|
|
26
|
Phạm Đức
|
Mạnh
|
|
|
PGS.TS, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQG Tp HCM
|
27
|
Nguyễn Thị Phương
|
Mai
|
|
|
|
28
|
Trần Hồng
|
Mao
|
|
|
|
29
|
Vũ Duy
|
Mền
|
|
|
PGS.TS, Viện Sử học Việt Nam
|
30
|
Lại Vĩnh
|
Mùi
|
|
|
|
31
|
Đoàn Văn
|
Nam
|
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
|
|
|
33
|
Đặng Kim
|
Ngọc
|
|
|
TS, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu khoa học Văn Miếu – Quốc Tử Giám
|
34
|
Nguyễn Văn
|
Nguyên
|
|
|
|
35
|
Đỗ Thị
|
Nhân
|
|
|
|
36
|
Nguyễn Văn
|
Nhật
|
|
|
PGS.TS, Viện trưởng Viện Sử học Việt Nam
|
37
|
Nguyễn Duy
|
Nhung
|
|
|
|
38
|
Nguyễn Viết
|
Oanh
|
|
|
|
39
|
Mai Thị
|
Phương
|
|
|
|
40
|
Lê Thị Hạnh
|
Phúc
|
|
|
|
41
|
Trần Văn
|
Quang
|
|
|
|
42
|
Nguyễn Đức
|
Sơn
|
|
|
|
43
|
Mai Văn
|
Sen
|
|
|
|
44
|
Trần Đăng
|
Sinh
|
|
|
|
45
|
Trịnh Minh
|
Sung
|
|
|
|
46
|
Đặng Thị
|
Thành
|
|
|
|
47
|
Lê Ngọc
|
Thắng
|
|
|
PGS.TS, Nguyên Phó Giám đốc Bảo tàng Phụ nữ
|
48
|
Nguyễn Thế
|
Thắng
|
|
|
|
49
|
Phạm Văn
|
Thanh
|
|
|
|
50
|
Trần Văn
|
Thao
|
|
|
|
51
|
Lưu Thị
|
Thịnh
|
|
|
|
53
|
Nguyễn Thiện
|
Thuần
|
|
|
|
54
|
Trần Mậu
|
Thuận
|
|
|
|
55
|
Tạ Thị
|
Thuý
|
|
|
PGS.TS, Viện Sử học Việt Nam
|
56
|
Chu Đức
|
Tính
|
|
|
TS, Giám đốc Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
57
|
Đặng Xuân
|
Tuyên
|
|
|
|
58
|
Nguyễn Anh
|
Tuýnh
|
|
|
|
59
|
Đỗ Văn
|
Vinh
|
|
|
|
60
|
Lê Văn
|
Vụ
|
|
|
|
61
|
Trương Thị
|
Yến
|
|
|
TS, Viện Sử học Việt Nam
|
62
|
Khương Thị Hồng
|
Yến
|
|
|
|
63
|
Đặng Thị
|
Út
|
|
|
|