STT
(ký hiệu kho)
|
Tên tác giả
|
Tên sách
|
Nơi XB
|
Năm
|
1.
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Trống đồng vùng đất tổ
|
P. Thọ
|
2001
|
2.
|
|
Trống đồng vùng đất tổ
|
|
|
3.
|
|
Trống đồng vùng đất tổ
|
|
|
4.
|
Hà Văn Phùng
|
Văn hoá Gò Mun
|
Hà Nội
|
1996
|
5.
|
|
Văn hoá Gò Mun
|
|
|
6.
|
|
Văn hoá Gò Mun
|
|
|
7.
|
|
Văn hoá Gò Mun
|
|
|
8.
|
Phạm Minh Huyền
|
Văn hoá Đông Sơn
|
Hà Nội
|
1996
|
9.
|
|
Văn hoá Đông Sơn
|
|
|
10.
|
|
Văn hoá Đông Sơn
|
|
|
11.
|
|
Văn hoá Đông Sơn
|
|
|
12.
|
|
Văn hoá Đông Sơn
|
|
|
13.
|
Lê Văn Diệm
|
Khảo cổ Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1991
|
14.
|
|
Khảo cổ học tiền sử Đông Nam á
|
|
|
15.
|
|
Khảo cổ học tiền sử Đông Nam á
|
|
|
16.
|
|
Khảo cổ học tiền sử Đông Nam á
|
|
|
17.
|
|
Khảo cổ học tiền sử Đông Nam á
|
|
|
18.
|
|
Khảo cổ học tiền sử Đông Nam á
|
|
|
19.
|
|
Khảo cổ học tiền sử Đông Nam á
|
|
|
20.
|
Nguyễn Trường Kỳ
|
Đồ thuỷ tinh cổ ở Việt Nam
|
Hà Nội
|
1996
|
21.
|
|
Đồ thuỷ tinh cổ ở Việt Nam
|
|
|
22.
|
Hoàng Văn Khoán
|
Bí ẩn của lòng đất
|
Hà Nội
|
1999
|
23.
|
Nguyễn Kim Dung
|
Công xưởng và khai thác chế tạo đồ trang sức bằng đá thời đại…
|
Hà Nội
|
1996
|
24.
|
|
Công xưởng và khai thác chế tạo đồ trang sức bằng đá thời đại…
|
|
|
25.
|
Nguyễn Trung Chiến
|
Văn hoá Quỳnh Văn
|
Hà Nội
|
1998
|
26.
|
|
Văn hoá Quỳnh Văn
|
|
|
27.
|
|
Sưu tập hiện vật bảo tàng
|
Hà Nội
|
1994
|
28.
|
Andreas Reinecke
|
Hành trình vào Khảo cổ học Việt Nam
|
LindenSoft
|
1998
|
29.
|
Hà Hữu Nga
|
Hạ Long thời tiền sử
|
Hạ Long
|
2002
|
30.
|
|
Cơ sở đào tạo Sau đại học Viện Khảo cổ học
|
Hà Nội
|
1996
|
31.
|
|
Thuật ngữ sử học, dân tộc học, khảo cổ học
|
Hà Nội
|
1970
|
32.
|
|
Tiền sử Gia Lai
|
Pleicu
|
1995
|
33.
|
Hà Văn Tấn
|
Theo dấu các văn hoá cổ
|
Hà Nội
|
1997
|
34.
|
Nguyễn Lân Cường
|
Đặc điểm nhân chủng cư dân văn hoá Đông Sơn ở Việt Nam
|
Hà Nội
|
1996
|
35.
|
|
Đặc điểm nhân chủng cư dân văn hoá Đông Sơn ở Việt Nam
|
Hà Nội
|
1984
|
36.
|
Hà Văn Tấn
|
Khảo cổ học Việt Nam tập 3
|
Hà Nội
|
2002
|
37.
|
|
Khảo cổ học Việt Nam tập 3
|
H. Bắc
|
1995
|
38.
|
|
Khảo cổ học Việt Nam tập 2
|
Hà Nội
|
1999
|
39.
|
|
Khảo cổ học Việt Nam tập 2
|
|
|
40.
|
|
Khảo cổ học Việt Nam tập 2
|
Hà Nội
|
|
41.
|
Hà Văn Tấn
|
Khảo cổ học Việt Nam tập 1
|
Hà Nội
|
1998
|
42.
|
|
Khảo cổ học Việt Nam tập 1
|
Hà Nội
|
|
43.
|
|
Tìm hiểu văn hoá Phùng Nguyên
|
P. Thọ
|
2001
|
44.
|
|
Tìm hiểu văn hoá Phùng Nguyên
|
|
|
45.
|
|
Tìm hiểu văn hoá Phùng Nguyên
|
Hà Nội
|
1999
|
46.
|
|
Tìm hiểu văn hoá Phùng Nguyên
|
Hà Nội
|
1999
|
47.
|
|
Thần Sa những di tích của con người thời đại đồ đá
|
|
1981
|
48.
|
|
Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam – thông báo khoa học
|
Hà Nội
|
1983
|
49.
|
|
Văn hoá Đông Sơn ở Việt Nam
|
Hà Nội
|
1994
|
50.
|
|
Khảo cổ học tiền sử và sơ sử TPHCM
|
Hcm
|
1998
|
51.
|
Tạ Đức
|
Nguồn gốc và sự phát triển của kiến trúc biểu tượng…Đông Sơn
|
Hà Nội
|
1999
|
52.
|
Andreas ReinecKe
|
Những phát hiện mới về văn hoá Sa Huỳnh
|
LindenSoff
|
2002
|
53.
|
Andreas ReinecKe
|
Những phát hiện mới về văn hoá Sa Huỳnh
|
|
|
54.
|
|
Hình trạm trổ Việt Nam
|
Hà Nội
|
|
55.
|
|
Những trống đồng Đông Sơn đã phát hiện ở Việt Nam
|
Hà Nội
|
1975
|
56.
|
|
Những trống đồng Đông Sơn đã phát hiện ở Việt Nam
|
Hà Nội
|
1975
|
57.
|
|
Văn hoá hoà bình ở Việt Nam
|
Hà Nội
|
1989
|
58.
|
|
Những di tích của con người thời tối cổ trên đất Việt Nam
|
Hà Nội
|
1973
|
59.
|
|
Những di tích của con người thời tối cổ trên đất Việt Nam
|
Hà Nội
|
|
60.
|
|
Hội nghị khoa học trống đồng Đông Sơn
|
|
1985
|
61.
|
Hoàng Xuân Hãn
|
Tác phẩm được giải thưởng Hồ Chí Minh
|
Hà Nội
|
2003
|
62.
|
Lê Xuân Diệm
|
Văn hoá óc Eo – những khám phá mới
|
Hà Nội
|
1995
|
63.
|
|
Văn hoá óc Eo – những khám phá mới
|
|
|
64.
|
Phạm Huy Thông
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh
|
Hà Nội
|
2003
|
65.
|
|
Năm năm nghiên cứu và đào tạo của bộ môn kế hoạch
|
Hà Nội
|
2002
|
66.
|
|
Năm năm nghiên cứu và đào tạo của bộ môn kế hoạch
|
Hà Nội
|
2002
|
67.
|
|
Tìm hiểu văn hoá Sơn Vi
|
P. Thọ
|
1998
|
68.
|
|
Bảo tàng mỹ thuật Việt Nam 30 năm
|
Hà Nội
|
1996
|
69.
|
Nguyễn Cường
|
Văn hoá Mai Pha
|
L. Sơn
|
2002
|
70.
|
Nguyễn Cường
|
Văn hoá Mai Pha
|
L. Sơn
|
2002
|
71.
|
|
Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam
|
|
|
72.
|
|
Cơ sở khảo cổ học
|
|
|
73.
|
|
Đông Sơn Druns in Việt Nam
|
Hà Nội
|
1990
|
74.
|
|
Đông Sơn Druns in Việt Nam
|
Hà Nội
|
1990
|
75.
|
|
Văn hoá Bắc Sơn
|
Hà Nội
|
1969
|
76.
|
|
Văn hoá Bắc Sơn
|
Hà Nội
|
1969
|
77.
|
|
Văn hoá Hoa Lộc
|
Hà Nội
|
1977
|
78.
|
|
Những hiện vật tàng trữ tại…
|
Hà Nội
|
1965
|
79.
|
|
Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam …
|
Hà Nội
|
1984
|
80.
|
Nguyễn Lân Cường
|
Nghiên cứu về đặc điểm hình thái
|
Hà Nội
|
2003
|
81.
|
Lâm Thị Mỹ Dung
|
Thời đại đồ đồng
|
Hà Nội
|
2004
|
82.
|
Trịnh Thị Hoà
|
Sưu tập hiện vật các dân tộc phía ban tại Bảo tàng lịch sử Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
83.
|
|
Thông báo khoa học số 5
|
TPHCM
|
2004
|
84.
|
|
Một thế kỷ Khảo cổ học Việt Nam. Tập I
|
KHXH
|
2004
|
85.
|
|
Một thế kỷ Khảo cổ học Việt Nam. Tập II
|
KHXH
|
2005
|
86.
|
|
Xây dựng sưu tập hiện vật về các loại máy bay Mỹ bị bắn rơi ở Miền Bắc Việt Nam (1964 – 1973)
|
QĐND
|
2000
|
87.
|
|
Xây dựng sưu tập hiện vật về các loại máy bay Mỹ bị bắn rơi ở Miền Bắc Việt Nam (1964 – 1973)
|
QĐND
|
2000
|
88.
|
Hoàng Xuân Hinh
|
Các nền Văn hoá cổ Việt Nam (từ thời nguyên thuỷ đến thế kỷ XIX)
|
Lao động
|
2005
|
89.
|
Hoàng Xuân Hinh
|
Các nền Văn hoá cổ Việt Nam (từ thời nguyên thuỷ đến thế kỷ XIX)
|
Lao động
|
2005
|
90.
|
|
Đổi mới hoạt động hệ thống bảo tàng trong quân đội đáp ứng nghiên cứu nhiệm vụ cách mạng giai đoạn mới
|
QĐND
|
1999
|
91.
|
|
Đổi mới hoạt động hệ thống bảo tàng trong quân đội đáp ứng nghiên cứu nhiệm vụ cách mạng giai đoạn mới
|
QĐND
|
1999
|
92.
|
|
Những cổ vật tiêu biểu
|
VHTT
|
2005
|
93.
|
|
Những cổ vật tiêu biểu
|
VHTT
|
2005
|
94.
|
Nguyễn Anh Tuấn, Thịnh Sinh
|
Cổ vật Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
2005
|
95.
|
Diệp Đình Hoa
|
Những con đường khám phá
|
Bảo tàng LSVN
|
2003
|