Danh sách sinh viên khoá 13 (1968 – 1971).
SINH VIÊN CHÍNH QUY KHOÁ 13 (1968-1971)
TT
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
N.SINH
|
QUÊ QUÁN
|
GHI CHÚ
|
44
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Tiến
|
Ba
|
|
|
|
2
|
Vũ Xuân
|
Bân
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc
|
Bảy
|
|
|
|
4
|
Thao Khăm
|
Bay
|
|
|
|
5
|
Trương Quốc
|
Bình
|
|
|
|
6
|
Lê Xuân
|
Bê
|
|
|
|
7
|
Trần Ngọc
|
Bích
|
|
|
|
8
|
Trần Hữu
|
Cách
|
|
|
|
9
|
Vũ Đình
|
Cán
|
|
|
|
10
|
Trần Văn
|
Cáp
|
|
|
|
11
|
Vũ Văn
|
Côi
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Sĩ
|
Chăn
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Châu
|
|
|
|
14
|
Nguyễn Đức
|
Châu
|
|
|
|
15
|
Mai Kim
|
Châu
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Dương
|
|
|
|
17
|
Phan Văn
|
Dương
|
|
|
|
18
|
Nguyễn Thị
|
Dơn
|
1951
|
Hà Nội
|
TS, Nguyên Giám đốc Khu Di tích nhà tù Hoả Lò
|
19
|
Nguyễn Quốc
|
Đán
|
|
|
|
20
|
Hồ Trọng
|
Đài
|
|
|
|
21
|
Tào Văn
|
Đăng
|
|
|
|
22
|
Ngô Văn
|
Đạc
|
|
|
|
23
|
Bùi Xuân
|
Đạo
|
|
|
|
24
|
Nguyễn Văn
|
Điền
|
|
|
|
25
|
Đậu Quang
|
Đệ
|
|
|
|
26
|
Trần Hữu
|
Đính
|
|
|
|
27
|
Bùi Quý
|
Đọ
|
|
|
|
28
|
Vũ Minh
|
Giang
|
1951
|
Hải Phòng
|
GS.TSKH, Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội, Phó Chủ tịch Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam
|
29
|
Lê Thị Ngân
|
Giang
|
|
|
|
30
|
Đoàn Xuân
|
Hữu
|
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
|
|
|
33
|
Lưu Quốc
|
Hồng
|
|
|
|
34
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hiển
|
|
|
|
36
|
Trịnh Đình
|
Hiền
|
|
|
|
37
|
Trịnh Duy
|
Hoàng
|
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị
|
Huệ
|
|
|
|
39
|
Đinh Thị
|
Huệ
|
|
|
|
40
|
Nguyễn Thị Kim
|
Khánh
|
|
|
|
41
|
Phan Đình
|
Khôi
|
|
|
|
42
|
Nguyễn Viết
|
Kha
|
|
|
|
43
|
Nguyễn Trọng
|
Khuê
|
|
|
|
44
|
Đỗ Văn
|
Kiểm
|
|
|
|
45
|
Phạm Hữu
|
Lượng
|
|
|
|
46
|
Đỗ Như
|
Lân
|
|
|
|
47
|
Bùi Thúc
|
Liêm
|
|
|
|
48
|
Cao Văn
|
Liên
|
|
|
|
49
|
Mai Thị
|
Loan
|
|
|
|
50
|
Trần Thị
|
Lý
|
|
|
|
51
|
Hoàng Minh
|
Lý
|
|
|
|
52
|
Phạm Văn
|
Mai
|
|
|
|
53
|
Nguyễn Thị
|
My
|
|
|
|
54
|
Phạm Nhật
|
Nam
|
|
|
|
55
|
Vương Thị
|
Nấm
|
|
|
|
56
|
Đặng Công
|
Nga
|
|
|
|
57
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Nga
|
|
|
|
58
|
Trần Trọng
|
Nghiêm
|
|
|
|
59
|
Nguyễn Thị
|
Nhân
|
|
|
|
60
|
Hà Thị
|
Nụ
|
|
|
|
61
|
Trần Văn
|
Oánh
|
|
|
|
62
|
Trần Minh
|
Phương
|
|
|
|
63
|
Trương Quế
|
Phương
|
|
|
|
64
|
Phạm Công
|
Phin
|
|
|
|
65
|
Nguyễn Văn
|
Phú
|
|
|
|
66
|
Phạm Cao
|
Phong
|
|
|
|
67
|
Nguyễn Thị
|
Quế
|
|
|
|
68
|
Hoàng Văn
|
Sông
|
|
|
|
69
|
Lại Văn
|
Sinh
|
|
|
|
70
|
Trừ Thị
|
Sửu
|
|
|
|
71
|
Trần Văn
|
Tâm
|
|
|
|
72
|
Lê Văn
|
Tặng
|
|
|
|
73
|
Phạm Đức
|
Thành
|
|
|
|
74
|
Vũ Doãn
|
Thành
|
|
|
|
75
|
Nguyễn Bảo
|
Thanh
|
|
|
|
76
|
Nguyễn Văn
|
Thiệp
|
|
|
|
77
|
Vũ Tiến
|
Thục
|
|
|
|
78
|
Nguyễn Đức
|
Thịnh
|
|
|
|
79
|
Nguyễn Minh
|
Thu
|
|
|
|
80
|
Nguyễn Thị
|
Thuận
|
|
|
|
81
|
Trần Viết
|
Thuyên
|
|
|
|
82
|
Trần Thị Phương
|
Trâm
|
|
|
|
83
|
Trịnh Thị Minh
|
Trang
|
|
|
|
84
|
Đinh Xuân
|
Tuân
|
|
|
|
85
|
Ngô Quốc
|
Tuý
|
|
|
|
86
|
Lục Văn
|
Tư
|
|
|
|
87
|
Lê Quang
|
Tuyến
|
|
|
|
88
|
Trần Thị
|
Tuyết
|
|
|
|
89
|
Lê
|
Tượng
|
|
|
|
90
|
Phạm Thị
|
Tính
|
|
|
|
91
|
Đoàn Văn
|
Việt
|
|
|
|
92
|
Nguyễn Văn
|
Việt
|
|
|
|
93
|
Nguyễn Thị
|
Xuân
|
|
|
|
94
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
|
|
|
95
|
Đỗ Văn
|
Ước
|
|
|
|